Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
john dory




john+dory
['dʒɔn'dɔ:ri]
danh từ
(động vật học) cá dây


/'dʤɔn'dɔ:ri/

danh từ
(động vật học) cá dây

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.